Có 2 kết quả:
隐君子 yǐn jūn zi ㄧㄣˇ ㄐㄩㄣ • 隱君子 yǐn jūn zi ㄧㄣˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recluse
(2) hermit
(3) used for homophone 癮君子|瘾君子, opium addict
(2) hermit
(3) used for homophone 癮君子|瘾君子, opium addict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recluse
(2) hermit
(3) used for homophone 癮君子|瘾君子, opium addict
(2) hermit
(3) used for homophone 癮君子|瘾君子, opium addict
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0